Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
lũy
Jump to user comments
version="1.0"?>
luỹ d. 1 Công trình bảo vệ một vị trí, thường đắp bằng đất. Xây thành, đắp luỹ. 2 Hàng cây (thường là tre) trồng rất dày để làm hàng rào. Luỹ tre quanh làng. Luỹ dừa.
Related search result for
"lũy"
Words pronounced/spelled similarly to
"lũy"
:
lay
láy
lạy
lây
lầy
lẩy
lẫy
lấy
lũy
lụy
more...
Words contain
"lũy"
:
Cát lũy
lũy
lũy thừa
lũy tiến
tích lũy
thành lũy
Comments and discussion on the word
"lũy"