Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
lui lại
lung lạc
lưu lạc
mang lại
mà lại
máu lạnh
máy đông lạnh
máy lạnh
mùa lạnh
mạch lạc
mới lạ
nối lại
ngảnh lại
ngục lại
nghĩ lại
ngoảnh lại
nguội lạnh
người lạ
ngược lại
nha lại
nhai lại
nhũng lạm
nhắc lại
nhớ lại
nhiễm lạnh
nho lại
nhường lại
nước lạnh
phai lạt
phải lại
qua lại
quan lại
quay lại
quái lạ
quần lạc
quỳ lạy
rút lại
rốn lại
sai lạc
sắc lạp
sụp lạy
sống lại
se lạnh
tái lại
tóm lại
tủ lạnh
thất lạc
thầu lại
thừa phát lại
thuộc lại
thơ lại
thư lại
tinh lạc
trái lại
trông lại
trả lại
trở lại
trụy lạc
trống lục lạc
truỵ lạc
van lạy
vái lạy
vô lại
vả lại
vả lại
với lại
xa lạ
xa lạ
xán lạn
xán lạn
xét lại
xích lại
ướp lạnh
ướp lạnh
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last