Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
lượng
Jump to user comments
noun
quantity
phẩm lượng
quality and quantity
noun
tael
Related search result for
"lượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"lượng"
:
la làng
la mắng
lạ lùng
lạ miệng
lai hàng
lai láng
làm hàng
làm hỏng
lang
làng
more...
Words contain
"lượng"
:
âm lượng
định lượng
độ lượng
chất lượng
dung lượng
hàm lượng
hằng lượng
hẹp lượng
khối lượng
lực lượng
more...
Comments and discussion on the word
"lượng"