Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
định lượng
Jump to user comments
 
  • Determine the amount of
    • Định lượng kim loại quặng
      To determine the amount of metal in some ore
  • Quantitative
    • Phân tích định lượng
      Quantitative analysis
Comments and discussion on the word "định lượng"