Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • quantité
    • Một lượng nước
      une quantité d'eau
  • taël
  • générosité
  • estimer
    • Lượng xem số khách mời là bao nhiêu
      estimer le nombre des invités
Comments and discussion on the word "lượng"