Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
lý do
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Điều nêu lên làm căn cứ để giải thích, dẫn chứng : Tuyên bố lý do của cuộc họp ; Em cho biết lý do em nghỉ học hôm qua.
Related search result for "lý do"
Comments and discussion on the word "lý do"