Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lật đổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Làm cho chính quyền, ban lãnh đạo bị sụp đổ: âm mưu lật đổ chính quyền gây bè phái lật đổ nhau trong ban lãnh đạo.
Related search result for "lật đổ"
Comments and discussion on the word "lật đổ"