Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lót ổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đg. (kng.). (Gia súc) chết khi mới đẻ (còn ở trong ổ). Lứa lợn lót ổ mất hai con.
2 đg. (kng.). Giấu sẵn lực lượng, phương tiện ở nơi gần địch để có thể đánh bất ngờ khi có thời cơ.
Related search result for
"lót ổ"
Words pronounced/spelled similarly to
"lót ổ"
:
lát hoa
lật đật
lật đổ
lật tẩy
lét đét
lẹt đẹt
lót dạ
lót ổ
lọt tai
luật hộ
more...
Words contain
"lót ổ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lót
đút lót
lót ổ
lót lòng
ổ
vỉ
đút
êm dằm
tã
trám miệng
more...
Comments and discussion on the word
"lót ổ"