Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lòng quê in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
quê
lòng quê
quê hương
lòng
lòng tên
nhà quê
quê người
Mây bạc
quê nhà
về
cố quốc
Mạc Cửu
Phần, Du
cam lòng
như nguyện
Chim Việt đậu cành Nam
quán chỉ
dân quê
xứ sở
xao xuyến
Thuần Vược
đành lòng
thôi thúc
ứ
đau lòng
cầm lòng
Nguyễn Đình Chiểu
quê mùa
thôn quê
quê quán
nặng
thú quê
lấy lòng
vừa lòng
quê kệch
Phần Du
thuần
bận lòng
bằng lòng
chạnh lòng
tấc
Chỉ hồng
son sắt
Gốc Tử
Lê Công Kiều
nao lòng
vỡ lòng
trắc dĩ
êm lòng
cay đắng
nao nao
hài lòng
mát lòng
ghi lòng
lòng đào
chảo
phải lòng
phiền lòng
bồi hồi
khó lòng
nắm
Nguyễn Trọng Trí
Nguyễn Văn Siêu
kiên trinh
tơ lòng
sỏi
sờn lòng
nén lòng
kích động
Lý Bôn
se
làm quà
Đặng Dung
hiếu
hai lòng
hôm nay
mếch lòng
rốt lòng
uất hận
làm
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last