Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt Đọng lại nhiều: Nước mưa ứ trong rãnh; Hàng ứ trong kho.
  • 2 tht Từ tỏ ý không bằng lòng: Mai anh về quê thay em nhé! - ứ, mai anh bận việc rồi.
Related search result for "ứ"
Comments and discussion on the word "ứ"