Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xứ sở
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Đất nước, quê hương: yêu quê hương xứ sở Lào là xứ sở chăm pa.
Related search result for "xứ sở"
Comments and discussion on the word "xứ sở"