Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xử sự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Thể hiện thái độ, cách thức giải quyết, đối xử với việc và người trong xã hội: biết cách xử sự xử sự có lí có tình không biết xử sự thế nào cho hợp.
Related search result for "xử sự"
Comments and discussion on the word "xử sự"