Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Tên gọi chung các loài cây có củ chứa tinh bột ăn được, như khoai tây, khoai lang, khoai riềng, v.v. 2 Khoai lang (nói tắt).
Related search result for "khoai"
Comments and discussion on the word "khoai"