Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoai sáp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thứ khoai sọ ruột vàng và quánh như sáp khi đã luộc chín.
Related search result for "khoai sáp"
Comments and discussion on the word "khoai sáp"