Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoáng vật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Vật không có tổ chức hữu cơ, như sắt, đá, cát, đất...
Related search result for "khoáng vật"
Comments and discussion on the word "khoáng vật"