Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
khóa tay
Jump to user comments
version="1.0"?>
khoá tay đgt Dùng khoá xích hoặc khoá số 8 khoá chặt hai tay khiến cho không thể cử động tay được: Khoá tay tên cướp xe máy.
Related search result for
"khóa tay"
Words contain
"khóa tay"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Động khóa nguồn phong
khóa chữ
ngoại khóa
niên khóa
tài khóa
khóa chuông
thìa khóa
hom
khảo khóa
hồng lâu
more...
Comments and discussion on the word
"khóa tay"