Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kín
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 tt, trgt Không hở: Cửa kín; Buồng kín; Một miệng kín, chín mười miệng hở (tng); Cỏ mọc kín ngoài sân (NgĐThi).
2 đgt (đph) Biến âm của Gánh: Cho tao còn kín nước tưới rau (Ng-hồng).
Related search result for
"kín"
Words pronounced/spelled similarly to
"kín"
:
ken
kèn
kén
kền
khan
khàn
khản
khán
khăn
khẳn
more...
Words contain
"kín"
:
bán kính
chấp kính
giấy bóng kính
giấy kính
hội kín
kín
kín đáo
kín mít
kín miệng
kín tiếng
more...
Comments and discussion on the word
"kín"