Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kình
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. 1 (vch.). Cá voi. 2 Chày kình (nói tắt).
2 đg. (id.). Chống lại, đối địch. Hai bên kình nhau.
Related search result for
"kình"
Words pronounced/spelled similarly to
"kình"
:
kênh
kềnh
kễnh
kệnh
khanh
khảnh
khánh
khênh
khểnh
khinh
more...
Words contain
"kình"
:
cỡi kình
kình
kình địch
kình kịch
kình ngạc
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
kình nghê
kình ngư
tiếng kình
Comments and discussion on the word
"kình"