Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Nhạc cụ cổ bằng đá hoặc bằng đồng, dày bản, đánh thành tiếng kêu thanh : Chuông rền, õm ruổi, khánh lay (Phan Trần). 2. Đồ trang sức của trẻ con bằng vàng hay bạc, hình cái khánh, đeo trước ngực.
Related search result for
"khánh"
Words pronounced/spelled similarly to
"khánh"
:
khanh
khảnh
khánh
khênh
khểnh
khinh
khoanh
khoảnh
khuynh
khuỳnh
Words contain
"khánh"
:
An Khánh
Bình Khánh
Bình Khánh Đông
Bình Khánh Tây
Bằng Khánh
Cát Khánh
Châu Khánh
khánh
khánh chúc
Khánh Gia
more...
Comments and discussion on the word
"khánh"