Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
cỡi kình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • cưỡi cá kình, giống cá lớn ngoài biển, ý nói có tài học khác thường
Related search result for "cỡi kình"
Comments and discussion on the word "cỡi kình"