Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kìm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Đồ dùng bằng thép có hai cái càng để cặp. 2. đg. Giữ lại: Kìm cương ngựa.
  • d. Loài cá nước mặn mồm dài.
Related search result for "kìm"
Comments and discussion on the word "kìm"