Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gọng kìm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Càng của cái kìm để giữ hay gắp một vật gì. 2. Toàn thể hai đạo quân đi hai đường khác nhau tiến đến cùng một mục tiêu để kẹp quân địch lại.
Related search result for "gọng kìm"
Comments and discussion on the word "gọng kìm"