Jump to user comments
tính từ
- công bằng
- to be just to someone
công bằng đối với ai
- xứng đáng, đích đáng, thích đáng
- a just reward
phần thưởng xứng đáng
- a just punishment
sự trừng phạt đích đáng
- chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải
- đúng, đúng đắn, có căn cứ
phó từ
- đúng, chính
- just at that spot
đúng ở chỗ đó
- just three o'clock
đúng ba giờ
- just as you say
đúng như anh nói
- that is just it
đúng như thế đấy
- vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp
- I just caught the train
tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa
- just in time
vừa đúng lúc
- vừa mới
- I have just seen him
tôi vừa mới trông thấy nó
- just now
đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
- chỉ
- take just one
chỉ được lấy một chiếc thôi
- just a moment, please!
yêu cầu chỉ đợi cho một lát
- I'll say just this
tôi sẽ chỉ nói điều này thôi
- (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là
- it is just splendid
thật đúng là lộng lẫy
- (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem
- just shut the door, will you?
phiền ông đóng hộ cửa một tí
danh từ & nội động từ