Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
just
/dʤʌst/
Jump to user comments
tính từ
  • công bằng
    • to be just to someone
      công bằng đối với ai
  • xứng đáng, đích đáng, thích đáng
    • a just reward
      phần thưởng xứng đáng
    • a just punishment
      sự trừng phạt đích đáng
  • chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải
    • just cause
      chính nghĩa
  • đúng, đúng đắn, có căn cứ
phó từ
  • đúng, chính
    • just at that spot
      đúng ở chỗ đó
    • just here
      chính tại đây
    • just three o'clock
      đúng ba giờ
    • just as you say
      đúng như anh nói
    • just so
      đúng vậy
    • that is just it
      đúng như thế đấy
  • vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp
    • I just caught the train
      tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa
    • just in time
      vừa đúng lúc
  • vừa mới
    • I have just seen him
      tôi vừa mới trông thấy nó
    • just now
      đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
  • chỉ
    • take just one
      chỉ được lấy một chiếc thôi
    • just a moment, please!
      yêu cầu chỉ đợi cho một lát
    • I'll say just this
      tôi sẽ chỉ nói điều này thôi
  • (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là
    • it is just splendid
      thật đúng là lộng lẫy
  • (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem
    • just feel it
      thử mà xem
    • just shut the door, will you?
      phiền ông đóng hộ cửa một tí
danh từ & nội động từ
  • (như) joust
Related search result for "just"
Comments and discussion on the word "just"