Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unfair
/'ʌn'feə/
Jump to user comments
tính từ
  • bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lận
    • unfair play
      lối chơi gian lận
  • quá chừng, quá mức, thái quá
    • unfair price
      giá quá đắt
Related words
Related search result for "unfair"
Comments and discussion on the word "unfair"