Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
adjustable
/ə'dʤʌstəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể điều chỉnh được
  • có thể làm cho thích hợp
  • có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
Comments and discussion on the word "adjustable"