Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
adjustive
Jump to user comments
Adjective
  • thuận lợi cho sự điều chỉnh, chỉnh lý; dẫn đến sự điều chỉnh, dàn xếp, sửa đổi
Related search result for "adjustive"
Comments and discussion on the word "adjustive"