Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
juge
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thẩm phán, quan tòa
  • người phân xử, trọng tài; người xét xử
    • Juge des courses
      trọng tài đua ngựa
  • người đánh giá
    • Être bon juge en matière d'art
      là người đánh giá giỏi về nghệ thuật
Related search result for "juge"
Comments and discussion on the word "juge"