Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
juge
Jump to user comments
danh từ giống đực
thẩm phán, quan tòa
người phân xử, trọng tài; người xét xử
Juge des courses
trọng tài đua ngựa
người đánh giá
Être bon juge en matière d'art
là người đánh giá giỏi về nghệ thuật
Related search result for
"juge"
Words pronounced/spelled similarly to
"juge"
:
j
jacée
jack
jaco
jais
jaque
jas
jauge
jazz
je
more...
Words contain
"juge"
:
adjuger
juge
jugeable
jugement
jugeote
juger
jugeur
méjuger
préjuger
se déjuger
more...
Words contain
"juge"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tuỳ nghi
dự thẩm viên
quan toà
thẩm phán
liêm
phân định
cảnh cáo
quản hạt
bất công
mua chuộc
more...
Comments and discussion on the word
"juge"