Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
méjuger
Jump to user comments
nội động từ
  • (văn học) đánh giá thấp
    • Méjuger des talents de quelqu'un
      đánh giá thấp tài năng của ai
ngoại động từ
  • đánh giá sai, nhận định sai
Related search result for "méjuger"
Comments and discussion on the word "méjuger"