Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
méjuger
Jump to user comments
nội động từ
(văn học) đánh giá thấp
Méjuger des talents de quelqu'un
đánh giá thấp tài năng của ai
ngoại động từ
đánh giá sai, nhận định sai
Related search result for
"méjuger"
Words contain
"méjuger"
:
méjuger
se méjuger
Words contain
"méjuger"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
xử
xử
xét đoán
xét đoán
nhận định
xét xử
xét xử
phán đoán
nghĩ
công thẩm
more...
Comments and discussion on the word
"méjuger"