Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jonc
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây bấc
  • gậy (bằng) song
  • nhẫn trơn (như kiểu nhẫn cưới)
    • jonc d'Inde
      cây mây; cây song
Related search result for "jonc"
Comments and discussion on the word "jonc"