Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conjoncture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thời cơ, cơ hội
  • (kinh tế) tài chính; chính trị trạng huống; khoa đoán định trạng huống
Related search result for "conjoncture"
Comments and discussion on the word "conjoncture"