Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
infinitude
/in'finitju:d/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) infinity)
  • tính không bờ bến, tính vô tận
  • số lượng vô cùng lớn; quy mô vô cùng lớn
Related search result for "infinitude"
Comments and discussion on the word "infinitude"