Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
infinite
/'infinit/
Jump to user comments
tính từ
không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số
(toán học) vô hạn
danh từ
cái không có bờ bến
(toán học) lượng vô hạn
(the infinite) không trung
(the infinite) Thượng đế
Related words
Synonyms:
non-finite
space
Related search result for
"infinite"
Words pronounced/spelled similarly to
"infinite"
:
infant
infanta
infante
infinite
infinitude
infinity
Words contain
"infinite"
:
infinite
infinite series
infiniteness
infinitesimal
infinitesimality
infinitesimalness
Words contain
"infinite"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bao la
vô định
vô cực
Comments and discussion on the word
"infinite"