Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unboundedness
/'ʌn'baundidnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính vô tận, tính chất không giới hạn; sự không có bờ bến
  • tính quá độ, tính vô độ
Comments and discussion on the word "unboundedness"