Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indiqué
Jump to user comments
tính từ
  • đã định
    • A l'endroit indiqué
      ở nơi đã định
  • (y học) được chỉ định
    • Remède indiqué
      thuốc được chỉ định
  • (nghĩa bóng) thích đáng, thích hợp
    • C'est le moyen tout indiqué!
      đó rõ ràng là phương tiện rất thích hợp!
Related search result for "indiqué"
Comments and discussion on the word "indiqué"