Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự bắt chước, sự mô phỏng
- Avoir la manie de l'imitation
có thói hay bắt chước
- sự noi theo
- L'imitation d'un maître
sự noi theo thầy
- đồ giả
- Reliure imitation cuir
kiểu đóng (sách) giả da
- à l'imitation de
theo mẫu của, theo kiểu của