Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
initiation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) lễ thụ pháp
  • lễ kết nạp, sự kết nạp (vào hội kín)
  • sự khai tâm, sự nhập môn
    • L'initiation à la philosophie
      sự nhập môn triết học
Related search result for "initiation"
Comments and discussion on the word "initiation"