Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
limitation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hạn chế, sự hạn định
    • Limitation des naissances
      sự hạn chế sinh đẻ
    • Sans limitation de temps
      không hạn định thời gian
Related words
Related search result for "limitation"
Comments and discussion on the word "limitation"