Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
limitation
/,limi'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn
  • tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn
  • (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế
Related words
Related search result for "limitation"
Comments and discussion on the word "limitation"