Jump to user comments
danh từ
- sự đói, tình trạng đói
- to die of hunger
chết đói
- to feel hunger
cảm thấy đói
- (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết
- a hunger for learning
sự ham học
nội động từ
- (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì)
- to hunger for news
khát khao tin tức
ngoại động từ
- làm cho đói, bắt nhịn đói
- to hunger someone out of some place
bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào