Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hunger
/'hʌɳgə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đói, tình trạng đói
    • to die of hunger
      chết đói
    • to suffer hunger
      bị đói
    • to feel hunger
      cảm thấy đói
  • (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết
    • a hunger for learning
      sự ham học
nội động từ
  • đói, cảm thấy đói
  • (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì)
    • to hunger for news
      khát khao tin tức
ngoại động từ
  • làm cho đói, bắt nhịn đói
    • to hunger someone out of some place
      bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào
Related words
Related search result for "hunger"
Comments and discussion on the word "hunger"