Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hanger
/'hæɳə/
Jump to user comments
danh từ
  • người treo, người dán (giấy)
  • giá treo, cái móc, cái mắc
  • người treo cổ
  • gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
  • nét móc (nét viết cong như cái móc)
  • rừng cây bên sườn đồi
Related search result for "hanger"
Comments and discussion on the word "hanger"