Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hunger-strike
/'hʌɳgəstraik/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc đình công tuyệt thực
nội động từ
  • đình công tuyệt thực
Related search result for "hunger-strike"
Comments and discussion on the word "hunger-strike"