Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hound
/haund/
Jump to user comments
danh từ
  • chó săn
    • the hounds
      bầy chó săn
    • to follow the hounds; to ride to hounds
      đi săn bằng chó
  • kẻ đê tiện đáng khinh
  • người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare)
  • (như) houndfish
ngoại động từ
  • săn bằng chó
  • săn đuổi, truy lùng; đuổi
    • to be hounded out of the town
      bị đuổi ra khỏi thành phố
  • (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng
IDIOMS
  • to hound on
    • giục giã, thúc giục (ai làm gì...)
Related words
Related search result for "hound"
Comments and discussion on the word "hound"