Jump to user comments
danh từ
- cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm
- to find somebody after a long hunt
tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài
- to have a hunt for a job
đi tìm việc làm
nội động từ
- (+ after, gor) lùng, tìm kiếm
- to hunt for old furniture
lùng mua đồ gỗ cũ
- to hunt for someone
tìm kiếm ai
ngoại động từ
- săn, săn đuổi
- to hunt big gam
săn thú lớn
- lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm
- to hunt the whole district for game
lùng sục khắp vùng để săn thú
- dùng (ngựa, chó săn) để đi săn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)
IDIOMS
- to hunt down
- lùng sục, lùng bắt
- to hunt down a criminal
lùng bắt một kẻ phạm tôi