Characters remaining: 500/500
Translation

hell-hound

/'helhaund/
Academic
Friendly

Từ "hell-hound" trong tiếng Anh được dịch "chó ngao đồ quỷ dữ". Đây một danh từ chỉ một loại chó nguồn gốc từ truyền thuyết, thường được miêu tả một con chó ma quái hoặc một sinh vật siêu nhiên, thường xuất hiện trong các câu chuyện về địa ngục hoặc cái chết.

Định nghĩa:
  • Hell-hound: Chó ngao đồ quỷ dữ, thường được mô tả một con chó lớn, bộ lông đen, mắt sáng như lửa, thường liên quan đến các câu chuyện về cái chết hoặc những điều xấu xa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In the old legends, a hell-hound is said to guard the gates of hell."
    • (Trong các huyền thoại cổ, một con chó ngao đồ quỷ dữ được cho canh giữ cổng địa ngục.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The villagers believed that the howl of the hell-hound foretold a death in the community."
    • (Người dân trong làng tin rằng tiếng của chó ngao đồ quỷ dữ báo hiệu một cái chết trong cộng đồng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Hound: danh từ chung chỉ chó, đặc biệt những giống chó được nuôi để săn bắn.
  • Demon dog: Một thuật ngữ khác có thể dùng để chỉ chó ma quái, có nghĩa tương tự.
  • Phantom hound: Một biến thể khác, cũng chỉ những con chó trong truyền thuyết nhưng có thể không nhất thiết liên quan đến địa ngục.
Từ đồng nghĩa:
  • Hell beast: Sinh vật địa ngục, có thể dùng để chỉ bất kỳ sinh vật nào từ địa ngục.
  • Cerberus: Trong thần thoại Hy Lạp, Cerberus một con chó ba đầu canh giữ cổng địa ngục, có thể coi hình mẫu của hell-hound.
Cụm từ, thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • "To be as fierce as a hell-hound": Làm dụ miêu tả ai đó rất dữ tợn hoặc hung hãn.
  • "Hell hath no fury like a woman scorned": Một câu nói nổi tiếng có thể liên quan đến sự tức giận mạnh mẽ, không trực tiếp liên quan đến hell-hound nhưng mang tính chất ma quái mạnh mẽ.
danh từ
  1. chó ngao
  2. đồ quỷ dữ

Comments and discussion on the word "hell-hound"