Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary
hoà giải
Jump to user comments
 
  • Mediate, conciliate
    • Hoà giải hai bên đang xung đột
      To mediate between two warring sides
    • Toà án hoà giải
      A court of conciliation
Related search result for "hoà giải"
Comments and discussion on the word "hoà giải"