Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
feign
/fein/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giả vờ, giả đò, giả cách
    • to feign madness
      giả vờ điên
  • bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)
  • làm giả, giả mạo
    • to feign a document
      giả mạo giấy tờ tài liệu
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng
nội động từ
  • giả vờ, giả đò, giả cách
Related words
Related search result for "feign"
Comments and discussion on the word "feign"