Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (Khí hậu) kho và se lạnh, có thể làm nứt nẻ da thịt: trời hanh thời tiết hanh khô.
Related search result for "hanh"
Comments and discussion on the word "hanh"