Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xấu nết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Nói trẻ con không ngoan, thường hay đành hanh, tranh giành, cãi cọ: Biết đứa con xấu nết, phải nghĩ cách dạy dỗ.
Comments and discussion on the word "xấu nết"