Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hằn
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. đgt. In lại dấu vết trên bề mặt: Bánh xe hằn xuống mặt đường Trán hằn những nếp nhăn. II. dt. Dấu vết được in, được hằn lại: vết hằn của bánh xe nếp hằn trên trán.
Related search result for
"hằn"
Words pronounced/spelled similarly to
"hằn"
:
han
hàn
hàn
Hán
Hán
hạn
hằn
hẳn
hắn
hận
more...
Words contain
"hằn"
:
đạo hằng
cằn nhằn
chằng
chằng chịt
Chị Hằng
cung Quảng, ả Hằng
hằn
hằn học
hằng
hằng hà sa số
more...
Comments and discussion on the word
"hằn"