Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hằn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. đgt. In lại dấu vết trên bề mặt: Bánh xe hằn xuống mặt đường Trán hằn những nếp nhăn. II. dt. Dấu vết được in, được hằn lại: vết hằn của bánh xe nếp hằn trên trán.
Related search result for "hằn"
Comments and discussion on the word "hằn"