Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
chủng tộc
chủng viện
chứ
chứ lại
chứ lị
chứa
chứa đựng
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
chức
chức danh
chức dịch
chức năng
chức nghiệp
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức trách
chức tước
chức vụ
chức vị
chứng
chứng bệnh
chứng bịnh
chứng cứ
chứng cớ
chứng chỉ
chứng dẫn
chứng giám
chứng khoán
chứng kiến
chứng minh
chứng minh thư
chứng nhân
chứng nhận
chứng tá
chứng tỏ
chứng từ
chứng thực
chứng thư
chừ
chừa
chừng
chừng mực
chừng nào
chừng như
chửa
chửa hoang
chửi
chửi bới
chửi mắng
chửi rủa
chửi thề
chửng
chữ
chữ điền
chữ bát
chữ cái
chữ chi
chữ hán
chữ ký
chữ nôm
chữ ngũ
chữ nghĩa
chữ nhật
chữ nho
chữ quốc ngữ
chữ số
chữ tắt
chữ trinh
chữ viết
chữa
chữa bịnh
chữa chạy
chữa thẹn
chững
chững chạc
chực
chực sẵn
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last